Có 4 kết quả:
剪子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 繭子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 茧子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 趼子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clippers
(2) scissors
(3) shears
(4) CL:把[ba3]
(2) scissors
(3) shears
(4) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子
(2) corns (on feet)
(3) also 趼子
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on the feet)
(2) corns (on the feet)
Bình luận 0