Có 4 kết quả:
剪子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 繭子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 茧子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ • 趼子 jiǎn zi ㄐㄧㄢˇ
phồn & giản thể
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on the feet)
(2) corns (on the feet)
Bình luận 0